Tóm tắt điều hành
Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM) đang đối mặt với nguy cơ ngập lụt nghiêm trọng ngày càng gia tăng, chủ yếu do tác động kép của biến đổi khí hậu (BĐKH) và quá trình đô thị hóa nhanh chóng. Vị trí địa lý thấp, nằm ở cửa sông Sài Gòn – Đồng Nai, khiến thành phố vốn đã dễ bị tổn thương bởi triều cường và mưa lớn. BĐKH đang làm trầm trọng thêm tình hình này, với dự báo khoảng 70% diện tích thành phố có thể bị ngập vào năm 2050. Các khu vực phía Tây và phía Nam, đặc biệt là Cần Giờ và Nhà Bè, được xác định là những điểm nóng có nguy cơ cao nhất trong tương lai. Tình trạng ngập lụt gây ra những thiệt hại sâu rộng về kinh tế, xã hội và môi trường, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cơ sở hạ tầng, sinh kế, sức khỏe cộng đồng và các hệ sinh thái ven biển. Mặc dù TP.HCM đã triển khai nhiều kế hoạch và dự án chống ngập, những nỗ lực này vẫn đối mặt với nhiều thách thức về quy hoạch, tài chính và thực thi. Để ứng phó hiệu quả, thành phố cần một chiến lược thích ứng toàn diện, tích hợp, bao gồm quy hoạch đô thị bền vững, phát triển hạ tầng thích ứng, nâng cao năng lực cộng đồng và tăng cường phối hợp liên ngành. Việc hành động khẩn cấp và đồng bộ là yếu tố then chốt để đảm bảo sự phát triển bền vững và an toàn cho TP.HCM trong bối cảnh BĐKH ngày càng phức tạp.
- Giới thiệu: Sự dễ bị tổn thương của Thành phố Hồ Chí Minh trước biến đổi khí hậu
1.1. Bối cảnh địa lý và nguy cơ ngập lụt vốn có
Thành phố Hồ Chí Minh nằm ở vùng đồng bằng thấp trũng, tại hợp lưu của hệ thống sông Sài Gòn – Đồng Nai, khiến nơi đây có nguy cơ ngập lụt tự nhiên cao.1 Với đường bờ biển dài khoảng 30km, thành phố còn chịu ảnh hưởng trực tiếp từ biển.2 Trong lịch sử, địa hình tự nhiên của TP.HCM, với mạng lưới sông ngòi và kênh rạch chằng chịt, đã khiến thành phố thường xuyên bị ngập úng, đặc biệt trong mùa mưa và khi triều cường dâng cao.3
Sự dễ bị tổn thương về mặt địa lý này, khi kết hợp với tốc độ đô thị hóa nhanh chóng, tạo ra một yếu tố rủi ro tổng hợp. TP.HCM vốn đã có nguy cơ ngập lụt từ các nguồn sông và thủy triều do đặc điểm tự nhiên thấp trũng và nằm trong vùng đồng bằng sông. Quá trình đô thị hóa nhanh chóng 4 thường đi kèm với việc thay đổi cảnh quan tự nhiên, giảm diện tích bề mặt thấm nước và tăng mật độ dân số ở các khu vực dễ bị tổn thương. Điều này có nghĩa là ngay cả khi không có biến đổi khí hậu, TP.HCM cũng sẽ phải đối mặt với những thách thức về ngập lụt. Tuy nhiên, biến đổi khí hậu đã làm trầm trọng thêm hệ thống vốn đã mong manh này, đẩy nó vượt quá khả năng thích ứng tự nhiên và giới hạn của cơ sở hạ tầng hiện có. Sự kết hợp giữa tính dễ bị tổn thương tự nhiên và những thay đổi do con người gây ra cho thấy một sự dễ bị tổn thương mang tính hệ thống, đòi hỏi các giải pháp tích hợp, không chỉ là các biện pháp đối phó tức thời.
1.2. Vai trò ngày càng tăng của biến đổi khí hậu
TP.HCM được Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) xếp vào danh sách 10 thành phố hàng đầu trên thế giới sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất bởi biến đổi khí hậu vào năm 2070.3 Thành phố đang chứng kiến sự gia tăng về tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan, bao gồm mưa lớn hơn và triều cường nghiêm trọng hơn, đây là những hậu quả trực tiếp của biến đổi khí hậu.1
Sự gia tăng về tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan được liên kết trực tiếp với biến đổi khí hậu 1 cho thấy một sự chuyển dịch từ ngập lụt theo mùa có thể dự đoán được sang các “cú sốc khí hậu” thất thường và nghiêm trọng hơn. Điều này ngụ ý rằng dữ liệu ngập lụt trong quá khứ, mặc dù hữu ích, có thể đánh giá thấp các rủi ro trong tương lai nếu không được điều chỉnh theo tác động của biến đổi khí hậu đang tăng tốc. Các thông tin từ 1 khẳng định rõ ràng rằng các sự kiện khí hậu cực đoan đang gia tăng, với 1 lưu ý rằng “TP. HCM ngày càng chịu tác động nghiêm trọng từ biến đổi khí hậu.” Điều này không chỉ là sự gia tăng về số lượng mà còn là sự thay đổi về tốc độ và mức độ của các sự kiện này. Nếu các mô hình lịch sử không còn là yếu tố dự báo đáng tin cậy, thì việc lập kế hoạch chỉ dựa trên các sự kiện trong quá khứ sẽ không đủ, dẫn đến tình trạng thiếu chuẩn bị. Điều này đòi hỏi một cách tiếp cận lập kế hoạch hướng tới tương lai, thích ứng, dự đoán các kịch bản xấu nhất và xây dựng khả năng phục hồi cho các sự kiện không thể đoán trước.
- Cơ chế ngập lụt tại TP.HCM
2.1. Triều cường và nước biển dâng
Triều cường là một hiện tượng tự nhiên khi mực nước biển và nước sông dâng cao bất thường, chịu ảnh hưởng bởi chu kỳ của mặt trăng và mặt trời. Tuy nhiên, mức độ nghiêm trọng của nó hiện nay được khuếch đại đáng kể bởi biến đổi khí hậu, các hoạt động của con người và các điều kiện khí tượng bất thường.6 Ngoài các lực hấp dẫn từ thiên văn, gió mạnh từ các cơn bão nhiệt đới và hệ thống áp suất thấp thổi từ biển vào đất liền đẩy một lượng lớn nước về phía bờ, góp phần làm mực nước dâng cao hơn bình thường.6
Sự nóng lên toàn cầu do biến đổi khí hậu, dẫn đến tan băng ở hai cực và giãn nở thể tích nước biển, đã làm mực nước biển dâng trung bình 10-20 cm trong thế kỷ qua, với dự báo có thể lên tới 1 mét trong thế kỷ tới. Điều này khiến triều cường trở thành mối đe dọa thường trực, đặc biệt ở các khu vực thấp của TP.HCM.6
Sự tương tác giữa triều cường thiên văn, các điều kiện khí tượng (gió/áp suất) và mực nước biển dâng do biến đổi khí hậu tạo ra một cơ chế ngập lụt phức tạp, đa tầng. Điều này cho thấy rằng việc giải quyết vấn đề ngập lụt đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện, giải quyết cả những thách thức thủy văn trước mắt và thích ứng khí hậu dài hạn, thay vì các biện pháp can thiệp riêng lẻ. 6 đã chỉ rõ nhiều nguyên nhân gây ra triều cường. Nó không chỉ là về mặt trăng và mặt trời; nó còn là về gió, áp suất và quan trọng hơn là biến đổi khí hậu. Điều này có nghĩa là ngay cả khi các cống ngăn triều có thể kiểm soát triều cường thiên văn, các sự kiện thời tiết cực đoan (gió/áp suất) hoặc mực nước biển dâng liên tục vẫn có thể dẫn đến ngập lụt. Sự phức tạp này ngụ ý rằng các giải pháp kỹ thuật đơn giản có thể không đủ; một chiến lược đa diện tích hợp khoa học khí hậu, quy hoạch đô thị và kỹ thuật thủy văn là cần thiết để quản lý hiệu quả các yếu tố động và liên kết của ngập lụt.
2.2. Các sự kiện mưa cực đoan
Tần suất mưa vượt quá năng lực thiết kế của hệ thống thoát nước TP.HCM đang gia tăng.4 Một sự kiện lịch sử đáng chú ý xảy ra vào ngày 25 tháng 11 năm 2018, khi TP.HCM trải qua trận mưa kỷ lục, với lượng mưa đo được lên tới 407,6mm tại Quận Tân Bình, 301mm tại trung tâm thành phố, 345mm tại Nhà Bè và 293mm tại Cần Giờ. Sự kiện này được ghi nhận là trận mưa lớn nhất về thời gian và lưu lượng trong lịch sử thành phố.7
Việc xảy ra các trận mưa kỷ lục 7 cho thấy cơ sở hạ tầng thoát nước hiện có của TP.HCM, được thiết kế theo các mô hình mưa lịch sử 4, ngày càng trở nên không đủ. Điều này ngụ ý một nhu cầu cấp thiết phải đánh giá lại và nâng cấp hệ thống thoát nước dựa trên các dự báo khí hậu trong tương lai, chứ không chỉ dựa vào các mức trung bình trong quá khứ. 7 cung cấp dữ liệu cụ thể về lượng mưa kỷ lục, trong khi 4 và 4 đề cập rằng các hệ thống thoát nước hiện có thường “dưới yêu cầu” hoặc “lạc hậu”. Điều này thiết lập một mối quan hệ nhân quả rõ ràng: mưa lớn hơn (nguyên nhân) vượt quá khả năng của hệ thống thoát nước cũ hoặc không đủ (yếu tố trung gian), dẫn đến ngập lụt nghiêm trọng (hậu quả). Đây không chỉ là việc xây dựng thêm đường ống; đó là việc thiết kế lại toàn bộ hệ thống quản lý nước đô thị để xử lý một thực tế thủy văn mới, cực đoan hơn, đòi hỏi sự chuyển đổi từ thiết kế dựa trên dữ liệu lịch sử sang các dự báo có tính đến khí hậu.
2.3. Đô thị hóa và cơ sở hạ tầng thoát nước không đầy đủ
Dân số TP.HCM đạt khoảng 9,1 triệu người vào năm 2023 và tiếp tục tăng nhanh, gây áp lực lớn lên cơ sở hạ tầng đô thị.4 Cơ sở hạ tầng thoát nước của thành phố thường không theo kịp tốc độ đô thị hóa và tăng dân số.4 Nhiều hệ thống đã có từ trước năm 1975, và ngay cả các khu đô thị mới ở vùng ven, đặc trưng bởi các khu chung cư mật độ cao, cũng thường kết nối với các mạng lưới thoát nước không đủ khả năng.4 Hệ thống thoát nước lạc hậu và không đầy đủ này là nguyên nhân chính gây ra tình trạng ngập lụt rộng khắp và thường xuyên trên toàn thành phố.4
Các hoạt động của con người, như lấn biển, khai thác cát và xây dựng bừa bãi, góp phần làm trầm trọng thêm vấn đề bằng cách phá hủy các vùng đệm tự nhiên chống ngập như rừng ngập mặn và vùng đất ngập nước ven biển. Những hệ sinh thái này đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ và điều hòa mực nước.3
Quá trình đô thị hóa nhanh chóng và thường không theo quy hoạch 4, cùng với việc phá hủy các vùng đệm tự nhiên chống ngập 3, tạo ra một vòng luẩn quẩn tự củng cố làm tăng tính dễ bị tổn thương trước ngập lụt. Điều này cho thấy rằng các giải pháp kỹ thuật đơn thuần (ví dụ: đường ống lớn hơn) sẽ không đủ nếu không có quy hoạch đô thị tích hợp tôn trọng thủy văn tự nhiên và hạn chế phát triển ở các khu vực rủi ro cao. Đô thị hóa 4 dẫn đến nhiều bề mặt không thấm nước hơn và mật độ dân số cao hơn, làm tăng lượng nước chảy tràn và hậu quả của ngập lụt. Đồng thời, các hoạt động của con người như “lấn biển, khai thác cát và xây dựng bừa bãi” 6 phá hủy các hệ thống phòng thủ tự nhiên chống ngập (rừng ngập mặn, vùng đất ngập nước). Điều này có nghĩa là vấn đề không chỉ gia tăng (nhiều nước hơn, nhiều người bị ảnh hưởng hơn) mà khả năng giảm thiểu tự nhiên của nó cũng giảm đi. Vòng lặp phản hồi này ngụ ý rằng quy hoạch đô thị phải ưu tiên cơ sở hạ tầng xanh, các bề mặt thấm nước và bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên như những thành phần quan trọng của hệ thống phòng thủ chống ngập, bên cạnh cơ sở hạ tầng “xám” truyền thống, để đạt được khả năng phục hồi ngập lụt bền vững.
- Các khu vực ngập lụt có nguy cơ cao hiện tại
3.1. Các quận và mạng lưới đường bộ thường xuyên bị ngập
Ngập lụt là một vấn đề nghiêm trọng và phổ biến trên nhiều quận của TP.HCM.4
- Các quận trung tâm:
- Quận 1: Đường Calmette (từ Lê Thị Hồng Gấm – Nguyễn Công Trứ), Nguyễn Thái Bình (từ Phó Đức Chính – Yersin), Cô Giang (từ Hồ Hảo Hớn – Nguyễn Khắc Nhu), Hồ Hảo Hớn (từ Võ Văn Kiệt – Cô Bắc).10
- Quận 4: Đường Đoàn Văn Bơ (từ Hoàng Diệu – Bến Vân Đồn), Vĩnh Khánh (từ Hoàng Diệu – Tôn Đản), Hoàng Diệu (từ Nguyễn Tất Thành – Vĩnh Khánh), Tôn Thất Thuyết.10
- Quận 5: Đường Tử Giang (từ Trang Tử – Trần Hưng Đạo), Trần Hưng Đạo (từ Nguyễn Văn Cừ – Nguyễn Biểu), Nguyễn Văn Cừ (LP), Đỗ Ngọc Thạch (từ Trần Hưng Đạo – Trang Tử), Gò Công (từ Hải Thượng Lãn Ông – Võ Văn Kiệt).10
- Quận 6: Đường An Dương Vương (từ Tân Hòa Đông – Bà Hom), Tân Hóa (từ Hồng Bàng – Cầu Tân Hóa), Mai Xuân Thưởng (từ Lê Quang Sung – Hậu Giang), Lê Quang Sung (từ Tràng Tử – Mai Xuân Thưởng), Văn Thân (từ Ba Lai – Lò Gốm), Bình Tiên (từ Võ Văn Kiệt – Phạm Phú Thứ), Phạm Phú Thứ (từ Võ Văn Kiệt – Bình Tiên).10
- Các quận nội thành mới và khu vực ngoại thành:
- Quận 2 (TP Thủ Đức): Đường Nguyễn Duy Trinh (từ Nguyễn Tuyển – Nguyễn Tư Nghiêm), Lương Định Của (từ chân cầu Thủ Thiêm – Cột điện số 24), Thảo Điền (từ Ngõ 95 – Cổng 8), Quốc Hương (từ Đường 47 – Số nhà 127), Nguyễn Văn Hưởng.10
- Quận 7: Đường Huỳnh Tấn Phát (từ Gò Ô Môi – Hẻm 1333), Trần Xuân Soạn, Lê Văn Lương, Nguyễn Thị Thập.11
- Quận 8: Đường An Dương Vương (từ Bến Phú Định – Cầu Mỹ Thuận), Bến Phú Định (từ Hồ Ngọc Lâm – Cầu Phú Định), Đường số 41 (từ An Dương Vương – Cầu 41), Hồ Ngọc Lãm (từ Bến Phú Định – Rạch Bà Lựu).10
- Quận 9 (TP Thủ Đức): Đường Đỗ Xuân Hợp (trước Trường TH Kỹ Thuật, trước UBND Phường Phước Bình), Lê Văn Việt (từ Đình Phong Phú – Ngõ 201), Xa lộ Hà Nội (dưới chân cầu Rạch Chiếc).10
- Quận 12: Đường Nguyễn Văn Quá (từ Trường Chinh – Tô Ký), Quốc lộ 1A (từ Nguyễn Văn Quá – Lê Thị Riêng), Phan Văn Hớn (từ Quốc lộ 1A – Tân Thới Nhất 08), Song Hành, DN5.10
- Quận Bình Thạnh: Đường Nguyễn Hữu Cảnh (từ Ngô Tất Tố – Cầu Sài Gòn), Bình Quới (từ Khách sạn Nhật Nguyệt – Bến Đò), Ngã 3 Nguyễn Xí – Ung Văn Khiêm (qua Bến xe Miền Đông).10
- Quận Gò Vấp: Đường Lê Đức Thọ (từ Trường Tây Sơn – UBND P. 13), Quang Trung (từ Phan Huy Ích – Chợ Cầu 2), Nguyễn Văn Khối (đường Cây Trâm), Phạm Văn Chiêu, Nguyễn Văn Thọ.10
- Quận Tân Phú: Đường Phan Anh (từ Tân Hòa Đông – Rạch Bàu Trâu), Trương Vĩnh Ký (từ Tân Sơn Nhì – Nguyễn Văn Tố), Gò Dầu (từ Cầu Xéo – Tân Sơn Nhì), Tân Qúy (từ Gò Dầu – Tân Hương).10
- Quận Tân Bình: Đường Hồ Học Lãm (từ số nhà 520 – 588, Quốc lộ 1A – Rạch Bà Lưu, số nhà 152A – 153), Nguyễn Hồng Đào (từ Âu Cơ – Bàu Cát 2), Âu Cơ (từ Ba Vân – Trương Công Định), Đồng Đen (từ Bàu Cát 2 – Phạm Phú Thứ).11
- Thủ Đức (Quận Thủ Đức cũ): Đường Kha Vạn Cân (từ Đường Văn Cam – Bưu điện Quận Thủ Đức), Tỉnh lộ 43 (từ Quốc lộ 1A – Bình Chiểu), Gò Dưa (từ Quốc lộ 1A “Cầu vượt Bình Phước” – Đến Ngọc Vân).10
- Huyện Nhà Bè: Đường Huỳnh Tấn Phát (từ Đào Tông Nguyên – Nguyễn Bình), Đào Sư Tích, Lê Văn Lương.11
- Huyện Bình Chánh: Quốc lộ 50.12
Danh sách rộng khắp các tuyến đường thường xuyên bị ngập trên hầu hết các quận 10 cho thấy ngập lụt không phải là một vấn đề riêng lẻ mà là một sự cố mang tính hệ thống trên toàn bộ cấu trúc đô thị của thành phố. Điều này gợi ý rằng các giải pháp không thể được thực hiện một cách rời rạc; chúng đòi hỏi một cách tiếp cận tích hợp trên toàn thành phố, xem xét các lưu vực thoát nước liên kết và các mô hình phát triển đô thị. Số lượng lớn các tuyến đường được liệt kê trên nhiều quận 10 cho thấy vấn đề này rất phổ biến. Nếu chỉ một vài điểm bị ảnh hưởng, có thể là do các vấn đề cục bộ. Tuy nhiên, khi nó phổ biến như vậy, nó chỉ ra những thách thức cơ bản ở cấp thành phố như quy hoạch tổng thể không đầy đủ, năng lực thoát nước tổng thể không đủ, hoặc độ cao thấp phổ biến. Điều này cho thấy rằng các giải pháp cục bộ có thể mang lại sự giảm nhẹ tạm thời, nhưng một giải pháp bền vững đòi hỏi một chiến lược toàn diện, liên kết, giải quyết toàn bộ hệ thống thủy văn đô thị, bao gồm các thành phần tự nhiên và nhân tạo của nó.
3.2. Yếu tố địa hình và các điểm nóng dễ bị tổn thương
Địa hình tổng thể của TP.HCM không phức tạp nhưng đa dạng.13 Khu vực trung tâm thành phố thường có độ cao trung bình 5-10m.13 Tuy nhiên, điểm thấp nhất trong khu vực đô thị TP.HCM là Cần Giờ, với độ cao 1m.14 Riêng huyện Cần Giờ có độ cao trung bình chỉ từ 0 đến 1,5m so với mực nước biển và giáp trực tiếp với Biển Đông.3
Các quận phía Tây (Củ Chi, Hóc Môn, Bình Chánh) và các huyện phía Nam (Cần Giờ, Nhà Bè) được xác định là các khu vực thấp trũng và có diện tích ven sông lớn.3 Những khu vực này đặc biệt dễ bị ngập lụt do nước biển dâng.15
Mối tương quan giữa độ cao thấp 3 và nguy cơ ngập lụt cao, đặc biệt ở các quận phía Tây và phía Nam 15, cho thấy các đặc điểm địa lý là yếu tố quyết định chính của tính dễ bị tổn thương. Điều này ngụ ý rằng quy hoạch và phát triển đô thị nên chủ động hạn chế hoặc điều chỉnh việc xây dựng ở những khu vực thấp trũng vốn có này. 3 và 13 đã nêu rõ độ cao thấp của các khu vực như Cần Giờ (0-1,5m) và đặc điểm chung của thành phố là thấp trũng. 15 và 15 xác nhận rằng các quận phía Tây (Củ Chi, Hóc Môn, Bình Chánh) đặc biệt bị ảnh hưởng bởi nước biển dâng. Mối liên hệ trực tiếp này giữa địa hình và tính dễ bị tổn thương có nghĩa là bất kỳ chiến lược phát triển nào cũng phải coi độ cao là một yếu tố quan trọng. Xây dựng ở các khu vực thấp trũng mà không có biện pháp bảo vệ chống ngập đáng kể hoặc kiến trúc thích ứng chắc chắn sẽ dẫn đến tăng rủi ro và thiệt hại, khiến quy hoạch sử dụng đất trở thành một công cụ cơ bản để quản lý rủi ro ngập lụt, thay vì chỉ dựa vào các giải pháp kỹ thuật để khắc phục những bất lợi tự nhiên.
Bảng 1: Các quận và tuyến đường thường xuyên bị ngập lụt tại TP.HCM (Tình hình hiện tại)
| Quận/Huyện | Tuyến đường tiêu biểu | Nguyên nhân ngập lụt chính (ước tính) |
| Quận 1 | Calmette, Nguyễn Thái Bình, Cô Giang, Hồ Hảo Hớn | Mưa lớn, Triều cường |
| Quận 2 (TP Thủ Đức) | Nguyễn Duy Trinh, Lương Định Của, Thảo Điền, Quốc Hương, Nguyễn Văn Hưởng | Mưa lớn, Triều cường |
| Quận 4 | Đoàn Văn Bơ, Vĩnh Khánh, Hoàng Diệu, Tôn Thất Thuyết | Triều cường, Mưa lớn |
| Quận 5 | Tử Giang, Trần Hưng Đạo, Nguyễn Văn Cừ, Đỗ Ngọc Thạch, Gò Công | Mưa lớn, Triều cường |
| Quận 6 | An Dương Vương, Tân Hóa, Mai Xuân Thưởng, Lê Quang Sung, Văn Thân, Bình Tiên, Phạm Phú Thứ | Mưa lớn, Triều cường |
| Quận 7 | Huỳnh Tấn Phát, Trần Xuân Soạn, Lê Văn Lương, Nguyễn Thị Thập | Triều cường, Mưa lớn |
| Quận 8 | An Dương Vương, Bến Phú Định, Đường số 41, Hồ Ngọc Lãm | Triều cường, Mưa lớn |
| Quận 9 (TP Thủ Đức) | Đỗ Xuân Hợp, Lê Văn Việt, Xa lộ Hà Nội | Mưa lớn |
| Quận 12 | Nguyễn Văn Quá, Quốc lộ 1A, Phan Văn Hớn, Song Hành, DN5 | Mưa lớn |
| Quận Bình Thạnh | Nguyễn Hữu Cảnh, Bình Quới, Ngã 3 Nguyễn Xí – Ung Văn Khiêm | Mưa lớn, Triều cường |
| Quận Gò Vấp | Lê Đức Thọ, Quang Trung, Nguyễn Văn Khối, Phạm Văn Chiêu, Nguyễn Văn Thọ | Mưa lớn |
| Quận Tân Phú | Phan Anh, Trương Vĩnh Ký, Gò Dầu, Tân Qúy | Mưa lớn |
| Quận Tân Bình | Hồ Học Lãm, Nguyễn Hồng Đào, Âu Cơ, Đồng Đen | Mưa lớn |
| Thủ Đức (Quận Thủ Đức cũ) | Kha Vạn Cân, Tỉnh lộ 43, Gò Dưa | Mưa lớn |
| Huyện Nhà Bè | Huỳnh Tấn Phát, Đào Sư Tích, Lê Văn Lương | Triều cường, Mưa lớn |
| Huyện Bình Chánh | Quốc lộ 50 | Triều cường, Mưa lớn |
Lưu ý: Nguyên nhân ngập lụt chính được ước tính dựa trên thông tin chung về đặc điểm địa hình và vị trí của các khu vực trong bối cảnh ngập lụt của TP.HCM.
- Dự báo rủi ro ngập lụt nghiêm trọng do biến đổi khí hậu (đến năm 2050)
4.1. Dự báo toàn thành phố và các kịch bản nước biển dâng
Các dự báo cho thấy nguy cơ ngập lụt sẽ gia tăng đáng kể: Đến năm 2050, khoảng 70% tổng diện tích TP.HCM được dự kiến sẽ bị ngập lụt do tác động tổng hợp của nước biển dâng và mưa lớn.1 Tình trạng ngập lụt trên diện rộng này dự kiến sẽ ảnh hưởng đến hàng triệu cư dân.1 Hậu quả kinh tế là rất nghiêm trọng: Một sự kiện ngập lụt lịch sử có thể dẫn đến thiệt hại cơ sở hạ tầng ước tính lên tới 7,8 tỷ USD và thiệt hại tài sản có thể lên tới 18 tỷ USD, một con số tương đương 20% GDP quốc gia Việt Nam.1
Dự báo đáng kinh ngạc về 70% diện tích bị ngập vào năm 2050 1 biến vấn đề ngập lụt từ một sự bất tiện định kỳ thành một mối đe dọa hiện hữu đối với khả năng tồn tại lâu dài của TP.HCM và sự ổn định kinh tế quốc gia. Điều này cho thấy rằng các nỗ lực thích ứng hiện tại, mặc dù quan trọng, có thể không đủ về quy mô và tính cấp bách để tránh được sự gián đoạn kinh tế và xã hội thảm khốc. Con số 70% 1 là một sự gia tăng đáng kể so với tình hình hiện tại và cho thấy một sự thay đổi cơ bản về khả năng sinh sống của thành phố. Tác động kinh tế 1 càng nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng, liên kết trực tiếp rủi ro môi trường với sự ổn định kinh tế quốc gia. Đây không chỉ là việc quản lý lũ lụt; đó là việc có khả năng phải hình dung lại tương lai của thành phố, bao gồm việc rút lui chiến lược hoặc đầu tư lớn, chưa từng có vào cơ sở hạ tầng và thiết kế đô thị kiên cường, thay vì những cải thiện nhỏ. Quy mô của tác động dự kiến đòi hỏi phải đánh giá lại triệt để các chiến lược phát triển dài hạn.
4.2. Các quận và khu vực có nguy cơ dễ bị tổn thương cao nhất trong tương lai
Các khu vực phía Tây và phía Nam của TP.HCM, bao gồm các huyện như Củ Chi, Hóc Môn, Bình Chánh, Cần Giờ và Nhà Bè, được dự báo là những nơi dễ bị tổn thương nhất trước ngập lụt trong tương lai.3 Cần Giờ, một huyện ven biển với độ cao trung bình 0-1,5m, giáp trực tiếp với Biển Đông, được dự báo sẽ trải qua ngập lụt nghiêm trọng (1,0m trở lên) vào năm 2050.3 Khu vực này đã và đang đối mặt với tình trạng mất đất nông nghiệp và thậm chí đất ở tại các xã như An Thới Đông, Lý Nhơn và Thạnh An do xói lở bờ biển.3 Nhà Bè, một khu vực thấp trũng, ven sông lớn khác, cũng được dự kiến sẽ bị ảnh hưởng ngày càng nhiều bởi biến đổi khí hậu và nước biển dâng.3
Đến năm 2050, số lượng phường/xã thường xuyên bị ngập được dự báo sẽ tăng lên 177 trong tổng số 322 (chiếm 55% tổng số phường/xã của thành phố), bao phủ 61% diện tích thành phố.16 Độ sâu ngập tối đa trung bình được dự đoán sẽ tăng gần 40% đối với các sự kiện cực đoan và 21% đối với ngập lụt thường xuyên.16
Sự tập trung của các khu vực có nguy cơ dễ bị tổn thương cao trong tương lai ở phía Tây và phía Nam 3 cho thấy một sự thay đổi về không gian trong rủi ro ngập lụt chính, vượt ra ngoài các khu vực trung tâm bị ảnh hưởng truyền thống. Điều này ngụ ý rằng các kế hoạch phát triển đô thị trong tương lai 17 phải chủ động hạn chế mở rộng vào các khu vực thấp trũng có rủi ro cao này và ưu tiên các chiến lược thích ứng cho các cộng đồng hiện có ở đó. Trong khi ngập lụt hiện tại ảnh hưởng đến nhiều quận 10, các dự báo đến năm 2050 1 đặc biệt nhấn mạnh các khu vực phía Tây và phía Nam (Cần Giờ, Nhà Bè, Củ Chi, Hóc Môn, Bình Chánh) là những nơi bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi nước biển dâng.3 Điều này cho thấy sự tập trung địa lý của rủi ro trong tương lai. Do đó, quy hoạch đô thị không chỉ nên tập trung vào việc giảm thiểu các vấn đề hiện tại mà còn phải ngăn chặn sự phát triển trong tương lai ở những khu vực dễ bị tổn thương cao này, hoặc thực hiện các quy định xây dựng thích ứng nghiêm ngặt nếu việc phát triển là không thể tránh khỏi. 18 đã đề cập rõ ràng “Hạn chế tối đa việc mở rộng vùng đô thị trung tâm về phía Nam và Tây – Nam nhằm giảm thiểu các nguy cơ ngập lụt,” trực tiếp ủng hộ mệnh lệnh quy hoạch không gian này.
Bảng 2: Dự báo rủi ro ngập lụt theo quận/khu vực tại TP.HCM (đến năm 2050)
| Quận/Khu vực | Mức độ dễ bị tổn thương hiện tại | Mức độ dễ bị tổn thương dự kiến 2050 | Yếu tố đóng góp chính |
| Cần Giờ | Ngập lụt thường xuyên, Xói lở bờ biển | Ngập lụt nghiêm trọng (≥1.0m), Mất đất | Nước biển dâng, Địa hình thấp, Vị trí ven biển |
| Nhà Bè | Ngập lụt thường xuyên, Triều cường | Ngập lụt nghiêm trọng, Tăng xâm nhập mặn | Nước biển dâng, Địa hình thấp, Ven sông |
| Củ Chi | Ngập lụt thường xuyên (phía Tây) | Ngập lụt do nước biển dâng (6.34% diện tích) | Nước biển dâng, Địa hình thấp |
| Hóc Môn | Ngập lụt thường xuyên (phía Tây) | Ngập lụt do nước biển dâng (6.34% diện tích) | Nước biển dâng, Địa hình thấp |
| Bình Chánh | Ngập lụt thường xuyên (phía Tây) | Ngập lụt do nước biển dâng (6.34% diện tích) | Nước biển dâng, Địa hình thấp |
| Các quận trung tâm (Q1, Q4, Q5, Q6) | Ngập lụt thường xuyên (mưa, triều) | Ngập lụt gia tăng (độ sâu, thời gian) | Mưa lớn cực đoan, Triều cường |
| Các quận nội thành mới (Q2, Q7, Q8, Q9, Q12, Bình Thạnh, Gò Vấp, Tân Phú, Tân Bình, Thủ Đức) | Ngập lụt thường xuyên (mưa, triều) | Ngập lụt gia tăng (độ sâu, thời gian), Áp lực đô thị hóa | Mưa lớn cực đoan, Triều cường, Đô thị hóa nhanh |
- Tác động kinh tế – xã hội và môi trường của ngập lụt
5.1. Thiệt hại về cơ sở hạ tầng và nhà ở
Ngập lụt trực tiếp gây ra thiệt hại vật chất cho các công trình dân dụng, bao gồm nhà ở, đường sá và hệ thống thoát nước quan trọng.3 Có sự mất mát đáng kể về đất ở, đặc biệt đối với các ngôi nhà nằm gần kênh rạch và sông ngòi.3 Xói lở bờ biển, trầm trọng hơn do nước biển dâng và dòng chảy sông, đang dẫn đến mất đất nông nghiệp và thậm chí đất ở tại các xã ven biển của Cần Giờ.3 Các hộ gia đình có thu nhập thấp và người nghèo bị ảnh hưởng không cân xứng, vì họ thường thiếu khả năng tài chính để sửa chữa, cải tạo hoặc xây dựng mới.3
Tác động không cân xứng lên các hộ gia đình có thu nhập thấp 3 cho thấy một khía cạnh quan trọng về công bằng xã hội trong tính dễ bị tổn thương trước biến đổi khí hậu ở TP.HCM. Điều này ngụ ý rằng các chiến lược thích ứng phải tích hợp các biện pháp bảo trợ xã hội và cung cấp hỗ trợ có mục tiêu cho các cộng đồng dễ bị tổn thương, ngoài các dự án cơ sở hạ tầng đơn thuần. 3 đã nêu rõ rằng ngập lụt “trực tiếp gây thiệt hại nặng nề cho nhà ở của người có thu nhập thấp, người nghèo.” Đây không chỉ là về tổn thất kinh tế; đó là về việc làm trầm trọng thêm các bất bình đẳng xã hội hiện có. Nếu các nhóm này không đủ khả năng sửa chữa hoặc di dời, họ sẽ bị mắc kẹt trong một vòng luẩn quẩn của sự dễ bị tổn thương, có khả năng dẫn đến gia tăng nghèo đói và bất ổn xã hội. Điều này có nghĩa là thích ứng khí hậu hiệu quả phải bao gồm các chính sách xã hội, hỗ trợ tài chính và quy hoạch đô thị công bằng để bảo vệ các phân khúc dân số dễ bị tổn thương nhất, đảm bảo rằng các nỗ lực phục hồi không vô tình làm gia tăng khoảng cách kinh tế – xã hội.
5.2. Gián đoạn kinh tế và tác động đến sinh kế
Ngập lụt làm gián đoạn nghiêm trọng cuộc sống hàng ngày, gây khó khăn trong việc đi lại và cản trở các hoạt động xã hội và sản xuất bình thường.6 Các doanh nghiệp nhỏ, đặc biệt là những doanh nghiệp nằm gần đường, bị gián đoạn và thua lỗ, dẫn đến mất việc làm và thu nhập.3 Trong khu vực rộng lớn hơn, ngập lụt thường xuyên làm giảm năng suất nông nghiệp, điều này có thể có những tác động đáng kể đến nguồn cung cấp lương thực của TP.HCM và nền kinh tế quốc gia.6 Nỗi sợ ùn tắc giao thông và ngập sâu khiến người dân vội vã về nhà trước khi mưa, ảnh hưởng đến năng suất và thói quen hàng ngày.2
Sự gián đoạn kinh tế trên diện rộng, từ việc đi lại hàng ngày đến hoạt động kinh doanh và năng suất nông nghiệp 2, cho thấy ngập lụt là một lực cản đáng kể đối với tăng trưởng kinh tế và khả năng cạnh tranh của TP.HCM. Điều này ngụ ý rằng đầu tư vào khả năng phục hồi ngập lụt không chỉ là một chi phí môi trường mà còn là một yêu cầu kinh tế để duy trì sự phát triển đô thị. 3 và 2 đã phác họa một bức tranh về sự gián đoạn kinh tế phổ biến. Ngập lụt không chỉ là một sự bất tiện; nó ảnh hưởng trực tiếp đến “sản xuất,” “việc làm,” và “kinh doanh nhỏ lẻ.” Khi người dân “lo về ngay vì đợi hết mưa thì tắc đường, ngập nước, kẹt xe, còn tệ hơn” 2, điều đó chuyển thành giờ làm việc bị mất, giảm chi tiêu của người tiêu dùng và giảm hiệu quả kinh tế tổng thể. Điều này cho thấy rằng các biện pháp kiểm soát ngập lụt nên được coi là các khoản đầu tư kinh tế để bảo vệ tài sản, đảm bảo tính liên tục của hoạt động kinh doanh và tạo ra một môi trường ổn định cho phát triển kinh tế, thay vì chỉ là bảo vệ môi trường.
5.3. Suy thoái môi trường và các vấn đề sức khỏe cộng đồng
Ngập úng kéo dài tạo môi trường thuận lợi cho muỗi sinh sôi, làm tăng nguy cơ bùng phát các bệnh truyền nhiễm như sốt xuất huyết, sốt rét và các bệnh ngoài da khác.3 Xâm nhập mặn, hậu quả của nước biển dâng và triều cường, làm ô nhiễm nguồn nước ngọt ở sông ngòi và kênh rạch, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nguồn nước tưới tiêu và sinh hoạt hàng ngày.1 Các hệ sinh thái ven biển, bao gồm các khu rừng ngập mặn quan trọng, bị phá hủy dưới tác động của nước biển dâng cao, làm giảm khả năng bảo vệ tự nhiên của chúng trước sóng và bão.3
Sự liên kết giữa ngập lụt với suy thoái môi trường (xâm nhập mặn, phá hủy hệ sinh thái) và rủi ro sức khỏe cộng đồng (bùng phát dịch bệnh) 3 cho thấy tác động của biến đổi khí hậu vượt xa thiệt hại vật chất, đặt ra mối đe dọa mang tính hệ thống đối với khả năng sống và phúc lợi con người trong đô thị. Điều này ngụ ý rằng bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường phải là những thành phần không thể thiếu trong các chiến lược phục hồi ngập lụt. 6 và 3 đã liên kết rõ ràng ngập lụt với “ô nhiễm môi trường,” “dịch bệnh,” và “nước ngọt từ sông ngòi bị nhiễm mặn.” Điều này chứng minh một hiệu ứng dây chuyền: ngập lụt -> nước tù đọng -> vật trung gian truyền bệnh; nước biển dâng -> xâm nhập mặn -> khan hiếm nước ngọt. Điều này ngụ ý rằng quản lý ngập lụt không thể bị cô lập; nó đòi hỏi sự hợp tác liên ngành giữa các nhà quy hoạch đô thị, các quan chức y tế công cộng và các cơ quan môi trường để giải quyết các hậu quả đa diện đối với hệ thống con người và sinh thái, nhấn mạnh một cách tiếp cận toàn diện để phục hồi đô thị, xem xét tất cả các khía cạnh của sức khỏe con người và môi trường.
- Các chiến lược thích ứng hiện có và thách thức
6.1. Tổng quan về các quy hoạch và dự án chống ngập
- Quy hoạch 1547 (Phê duyệt năm 2008): Quy hoạch tổng thể này của Thủ tướng Chính phủ nhằm giải quyết tình trạng ngập úng tại TP.HCM thông qua việc kiểm soát triều và chủ động hạ thấp mực nước trên các kênh rạch. Quy hoạch chia thành phố thành ba vùng chính, trong đó Vùng 1 (bờ hữu sông Sài Gòn – Nhà Bè) là khu vực cấp thiết và trọng tâm nhất để can thiệp.8
- Sáu cống kiểm soát triều lớn (Bến Nghé, Tân Thuận, Phú Xuân, Mương Chuối, Cây Khô, Phú Định) đã được triển khai đồng bộ để ngăn chặn triều cường xâm nhập vào nội đô.8
- Các trạm bơm tại các cống chính (Bến Nghé, Phú Định, Tân Thuận) có vai trò điều tiết mực nước trong hệ thống kênh rạch bằng cách bơm nước ra các sông lớn hơn.8
- QH752 (Phê duyệt năm 2001): Kế hoạch tổng thể này tập trung vào việc phục hồi và xây dựng mới các hệ thống thoát nước, cải tạo các kênh trục chính (ví dụ: Nhiêu Lộc – Thị Nghè, Tân Hóa – Lò Gốm, Kênh Đôi – Kênh Tẻ, Tham Lương – Bến Cát), và nâng cao cốt nền.4
- Các dự án gần đây: Các dự án quan trọng, như cải tạo Kênh Tham Lương, Bến Cát và Rạch Nước Lên, đã khởi công vào năm 2023 với dự kiến hoàn thành vào năm 2025. Các dự án này nhằm kết hợp cải tạo kênh rạch với hạ tầng giao thông, thu gom thoát nước và xử lý nước thải.4
- Kết quả tích cực: Mặc dù còn nhiều thách thức, nhiều dự án chống ngập đã hoàn thành đã góp phần giảm số lượng tuyến đường bị ngập, cũng như độ sâu và thời gian ngập, đặc biệt ở khu vực trung tâm thành phố. Một số tuyến đường trước đây thường xuyên bị ngập nặng giờ đây nước rút cơ bản trong vòng 15-40 phút sau mưa.19
Sự tồn tại của nhiều quy hoạch tổng thể (QH1547, QH752) và các dự án đang triển khai 4 cho thấy những nỗ lực chủ động của TP.HCM trong việc chống ngập lụt. Tuy nhiên, tình trạng ngập lụt nghiêm trọng vẫn tiếp diễn cho thấy những nỗ lực này, mặc dù mang lại một số cải thiện cục bộ 19, hoặc là không đủ về quy mô, đang đối mặt với những thách thức đáng kể trong việc thực hiện, hoặc không theo kịp với tác động ngày càng tăng của biến đổi khí hậu và đô thị hóa. Các thông tin cho thấy TP.HCM đã nhận thức được vấn đề và có các kế hoạch và dự án đang được triển khai.4 Việc một số khu vực đã được cải thiện 19 cho thấy những nỗ lực này không hoàn toàn vô ích. Tuy nhiên, sự dai dẳng của ngập lụt nghiêm trọng 4 cho thấy một khoảng cách giữa quy hoạch/thực hiện và thực tế của vấn đề. Điều này có thể là do đánh giá thấp tác động của biến đổi khí hậu, các vấn đề về tài chính, sự chậm trễ về hành chính, hoặc quy mô quá lớn của thách thức. Điều này ngụ ý cần phải đánh giá nghiêm túc hiệu quả và khả năng thích ứng của các kế hoạch hiện tại với các điều kiện trong tương lai, đảm bảo chúng đủ mạnh mẽ để đối phó với khí hậu đang thay đổi.
6.2. Những trở ngại và hạn chế trong việc thực hiện
- Giả định quy hoạch lỗi thời: Ví dụ, QH752 trước đây không tính đến tác động của biến đổi khí hậu hoặc lún nền, khiến các giả định thiết kế của nó có khả năng không phù hợp với các điều kiện hiện tại và tương lai.8
- Chậm trễ dự án: Một thách thức đáng kể là sự chậm trễ kéo dài của các dự án lớn. Dự án chống ngập 10.000 tỷ VND (Giai đoạn 1), bao gồm 6 cống kiểm soát triều và 7,8km đê kè ven sông Sài Gòn, khởi công năm 2016 với dự kiến hoàn thành sau ba năm. Tuy nhiên, dù đã hoàn thành hơn 90% khối lượng, ngày hoàn thành cuối cùng vẫn chưa được xác định.20
- Chi phí cao và thời gian dài: Việc thực hiện các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn đòi hỏi đầu tư tài chính đáng kể và thời gian triển khai kéo dài, đặt ra những thách thức lớn về nguồn lực.22
- Tác động môi trường và xã hội: Việc xây dựng cơ sở hạ tầng kiểm soát lũ lụt quy mô lớn có thể tác động tiêu cực đến cảnh quan tự nhiên và làm gián đoạn cuộc sống hàng ngày của cộng đồng địa phương.22
- Thiếu đồng bộ: Tốc độ phát triển cơ sở hạ tầng, đặc biệt là trong quản lý thoát nước và nước thải, thường không theo kịp tốc độ đô thị hóa và tăng dân số nhanh chóng.4
- Sự không chắc chắn trong việc mở rộng quy mô: Tính không thể đoán trước của các mô hình mưa và mực nước trong tương lai khiến việc xác định chính xác quy mô và năng lực cần thiết cho việc nâng cấp cơ sở hạ tầng trở nên khó khăn, dẫn đến khả năng đầu tư dưới mức hoặc quá mức.23
Sự chậm trễ đáng kể và chi phí vượt mức trong các dự án chống ngập lớn 20, cùng với việc thừa nhận rằng các kế hoạch trong quá khứ không tính đến biến đổi khí hậu 8, cho thấy một thách thức quản trị và quy hoạch mang tính hệ thống. Điều này ngụ ý rằng thích ứng hiệu quả không chỉ đòi hỏi đầu tư tài chính mà còn cải thiện quản lý dự án, quy hoạch động tích hợp các kịch bản khí hậu trong tương lai và một phản ứng linh hoạt hơn đối với các điều kiện môi trường đang phát triển. 20 và 21 đã nhấn mạnh một dự án cụ thể, quy mô lớn đang bị chậm trễ đáng kể. 8 đề cập rằng QH752 không xem xét biến đổi khí hậu hoặc lún nền. Sự kết hợp này cho thấy sự mất kết nối giữa quy hoạch, tài trợ và thực hiện, trầm trọng hơn do việc không dự đoán đầy đủ các tác động khí hậu trong tương lai. Vấn đề không chỉ mang tính kỹ thuật (ví dụ: kích thước đường ống) mà còn mang tính thể chế và chiến lược. Điều này ngụ ý rằng các kế hoạch trong tương lai phải linh hoạt hơn, có thông tin về khí hậu và có các cơ chế mạnh mẽ để tài trợ, giám sát và hoàn thành kịp thời để thực sự hiệu quả. Nếu không giải quyết các vấn đề hệ thống này, ngay cả các dự án được thiết kế tốt cũng có thể không mang lại sự bảo vệ kịp thời và đầy đủ.
- Khuyến nghị để tăng cường khả năng phục hồi khí hậu
7.1. Quy hoạch đô thị tích hợp và quản lý sử dụng đất
- Hạn chế phát triển ở các khu vực dễ bị ngập lụt: Mở rộng đô thị trong tương lai cần được hạn chế một cách chiến lược ở các khu vực thấp trũng và các vùng dễ bị ảnh hưởng bởi nước biển dâng, đặc biệt là ở phía Nam và Tây Nam của thành phố.18
- Thúc đẩy phát triển đô thị nén và kiên cường: Khuyến khích phát triển mật độ cao hơn, hiệu quả hơn trong các khu vực đô thị hiện có và ở những khu vực có địa hình cao hơn.18
- Tăng cường không gian xanh và mặt nước: Ưu tiên và mở rộng diện tích mặt nước đô thị và không gian xanh, có khả năng hấp thụ và quản lý nước mưa một cách tự nhiên, giảm tác động của ngập lụt.9
Việc chuyển đổi từ kiểm soát lũ lụt phản ứng sang quy hoạch đô thị tích hợp, chủ động 18 là rất quan trọng. Điều này ngụ ý một sự đánh giá lại cơ bản mô hình tăng trưởng của TP.HCM, ưu tiên khả năng phục hồi và bền vững hơn là sự mở rộng không kiểm soát, đặc biệt ở những khu vực dễ bị tổn thương. Các phần trước đã xác định rằng đô thị hóa là một yếu tố chính gây ngập lụt, cả bằng cách tăng bề mặt không thấm nước và bằng cách lấn chiếm các vùng đệm tự nhiên chống lũ. Do đó, việc chỉ xây dựng thêm cơ sở hạ tầng mà không giải quyết nơi nào và cách thức thành phố phát triển là không bền vững. 18 trực tiếp đề xuất hạn chế phát triển ở các khu vực dễ bị ngập lụt và thúc đẩy tăng trưởng đô thị nén. Đây là một sự thay đổi chiến lược từ việc cố gắng “khắc phục bằng kỹ thuật” vấn đề sang “quy hoạch xung quanh” nó, nhận ra rằng một số khu vực vốn có quá nhiều rủi ro để phát triển mạnh mẽ. Cách tiếp cận này thừa nhận giới hạn của kỹ thuật và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm việc với các hệ thống tự nhiên.
7.2. Phát triển và bảo trì cơ sở hạ tầng bền vững
- Nâng cấp và mở rộng hệ thống thoát nước: Liên tục cải thiện và mở rộng mạng lưới thoát nước hiện có để tăng cường khả năng xử lý lượng mưa lớn hơn và cường độ cao hơn. Điều này bao gồm thay thế các đường ống cũ, cải thiện cấu trúc cống và nâng cao cốt đường một cách chiến lược ở các khu vực dễ bị tổn thương.4
- Hoàn thành và bảo trì các công trình kiểm soát triều: Đẩy nhanh việc hoàn thành các cống kiểm soát triều và dự án đê kè đang triển khai, đồng thời đảm bảo bảo trì dài hạn để kiểm soát triều và ngăn ngừa ngập lụt hiệu quả.8
- Thực hiện các giải pháp quản lý nước thông minh: Tích hợp các công nghệ tiên tiến như mô hình dự báo ngập lụt theo thời gian thực và hệ thống cảnh báo sớm để cung cấp thông báo kịp thời cho người dân và chính quyền, cho phép các phản ứng chủ động.22
Nhu cầu đầu tư đáng kể vào việc nâng cấp và mở rộng cơ sở hạ tầng thoát nước 22 và hoàn thành các dự án hiện có 20 cho thấy một khoảng cách quan trọng về tài chính và thực hiện. Điều này ngụ ý rằng các cơ chế tài chính đổi mới và quản lý dự án hợp lý cũng quan trọng như chính các giải pháp kỹ thuật. 22 đã nêu ra nhiều giải pháp kỹ thuật, nhưng cũng lưu ý rằng chúng “Đòi hỏi kinh phí lớn và thời gian triển khai.” Sự chậm trễ trong dự án 10.000 tỷ VND 20 càng nhấn mạnh điều này. Điều này cho thấy rằng việc chỉ xác định các giải pháp kỹ thuật là chưa đủ; thành phố cần các chiến lược tài chính mạnh mẽ (ví dụ: hợp tác công tư, viện trợ quốc tế) và quản trị hiệu quả để đảm bảo các dự án này được hoàn thành hiệu quả và đúng thời hạn. Nếu không có các yếu tố hỗ trợ này, ngay cả những kế hoạch kỹ thuật tốt nhất cũng sẽ không được thực hiện hoặc không hiệu quả.
7.3. Sự tham gia của cộng đồng và hệ thống cảnh báo sớm
- Nâng cao nhận thức và giáo dục cộng đồng: Phát động các chiến dịch toàn diện để giáo dục người dân về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường, quản lý chất thải đúng cách và tác hại của việc xả rác bừa bãi đối với hệ thống thoát nước. Khuyến khích phân loại rác có thể giảm đáng kể tình trạng tắc nghẽn.22
- Thiết lập hệ thống cảnh báo sớm mạnh mẽ: Phát triển và triển khai các hệ thống cảnh báo ngập lụt hiệu quả có thể cung cấp cảnh báo kịp thời và chính xác cho cả người dân và chính quyền địa phương, cho phép các biện pháp sơ tán và chuẩn bị kịp thời.22
Ngoài cơ sở hạ tầng quy mô lớn, việc trao quyền cho cộng đồng thông qua giáo dục và hệ thống cảnh báo sớm 22 là một lớp phục hồi hiệu quả về chi phí và quan trọng. Điều này ngụ ý rằng sự chuẩn bị ở cấp độ cá nhân và cộng đồng có thể giảm đáng kể tác động, bổ sung cho các giải pháp kỹ thuật từ trên xuống. Mặc dù cơ sở hạ tầng lớn là rất quan trọng, các hành động cá nhân (quản lý chất thải22) và thông tin kịp thời (cảnh báo sớm22) có thể giảm đáng kể ngập lụt cục bộ và giảm thiểu thiệt hại. Điều này cho thấy một cách tiếp cận đa cấp độ, trong đó cả kỹ thuật cấp độ vĩ mô và khả năng phục hồi cộng đồng cấp độ vi mô đều quan trọng như nhau. Nó cũng ngụ ý rằng sự tham gia của công chúng và thay đổi hành vi là cần thiết cho sự thành công chung của quản lý ngập lụt, vì cơ sở hạ tầng một mình không thể giảm thiểu hoàn toàn các yếu tố do con người gây ra hoặc đảm bảo an toàn trong các sự kiện cực đoan.
7.4. Khung chính sách và phối hợp liên ngành
- Tích hợp biến đổi khí hậu vào mọi quy hoạch: Các yếu tố biến đổi khí hậu phải được lồng ghép một cách có hệ thống vào tất cả các cấp độ quy hoạch, bao gồm các kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội, quy hoạch chung đô thị và các chiến lược ngành.9
- Đẩy nhanh tiến độ thực hiện: Có nhu cầu cấp thiết phải đẩy nhanh việc thực hiện các giải pháp đề xuất, lý tưởng nhất là trước năm 2035, để đảm bảo thành phố có thể ứng phó hiệu quả với tác động leo thang của biến đổi khí hậu.9
- Hợp tác liên ngành: Thúc đẩy hợp tác mạnh mẽ hơn giữa các cơ quan và sở ban ngành khác nhau của chính phủ để giải quyết các vấn đề liên kết như quản lý chất thải, giảm phát thải khí nhà kính và hỗ trợ có mục tiêu cho các khu vực dễ bị tổn thương.9
Lời kêu gọi tích hợp biến đổi khí hậu vào mọi quy hoạch 9 và đẩy nhanh tiến độ thực hiện trước năm 2035 9 cho thấy sự công nhận tính chất hệ thống, đa ngành của rủi ro khí hậu. Điều này ngụ ý cần có một sự thay đổi mô hình trong quản trị, chuyển từ các cách tiếp cận theo từng bộ phận riêng lẻ sang một khuôn khổ phát triển thích ứng khí hậu được tích hợp đầy đủ, với các mốc thời gian và trách nhiệm rõ ràng. 9 và 9 đã nêu rõ nhu cầu lồng ghép biến đổi khí hậu vào tất cả các quy hoạch và hành động khẩn cấp (trước năm 2035). Điều này vượt ra ngoài các dự án cụ thể và chạm đến cách thức cơ bản mà thành phố lập kế hoạch và vận hành. Điều này cho thấy rằng các cơ cấu hành chính hiện tại có thể không đủ cho quy mô của thách thức và rằng cần có ý chí chính trị cao hơn và sự phối hợp liên ngành để thực sự đưa khả năng phục hồi khí hậu vào tất cả các lĩnh vực. Cách tiếp cận toàn diện này là cần thiết để tránh các nỗ lực rời rạc và đảm bảo rằng tất cả các hoạt động phát triển đều đóng góp vào, chứ không làm suy yếu, khả năng phục hồi tổng thể của thành phố.
- Kết luận
TP.HCM đang đối mặt với nguy cơ ngập lụt nghiêm trọng, một thách thức được tăng cường bởi áp lực kép của biến đổi khí hậu và quá trình đô thị hóa nhanh chóng, thường không theo quy hoạch. Báo cáo này đã xác định các khu vực hiện tại và dự kiến có nguy cơ cao, nhấn mạnh những hậu quả kinh tế – xã hội và môi trường đáng kể. Các khu vực thấp trũng ở phía Tây và phía Nam, đặc biệt là Cần Giờ và Nhà Bè, được dự báo sẽ phải đối mặt với tình trạng ngập lụt nghiêm trọng hơn đáng kể trong tương lai, đòi hỏi các biện pháp thích ứng cấp bách.
Để ứng phó hiệu quả với thách thức đa diện này, TP.HCM cần một cách tiếp cận toàn diện, tích hợp và khẩn cấp. Điều này bao gồm việc chuyển đổi sang quy hoạch đô thị bền vững và quản lý sử dụng đất, ưu tiên các khu vực có độ cao cao hơn và hạn chế phát triển ở các vùng dễ bị tổn thương. Đồng thời, việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng thoát nước bền vững, hoàn thành các dự án chống ngập còn dang dở và triển khai các giải pháp quản lý nước thông minh là rất cần thiết. Nâng cao nhận thức và năng lực ứng phó của cộng đồng thông qua giáo dục và hệ thống cảnh báo sớm cũng đóng vai trò quan trọng. Cuối cùng, việc lồng ghép các yếu tố biến đổi khí hậu vào tất cả các cấp độ quy hoạch và tăng cường phối hợp liên ngành là không thể thiếu để đảm bảo các nỗ lực thích ứng được đồng bộ và hiệu quả. Giải quyết thách thức ngập lụt không chỉ là một yêu cầu về môi trường mà còn là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững lâu dài, ổn định kinh tế và phúc lợi của dân số ngày càng tăng của thành phố.
